Tính năng nổi bật |
- Bộ bảo vệ X-Protection Pro, TV của bạn sẽ bền hơn. Tính năng đặc biệt giúp bảo vệ TV khỏi BỤI, SẾT, SỐC ĐIỆN, SÉT và CHỐNG ẨM
- Clear Resolution Enhancer giúp giảm nhiễu, nhòe, giúp hình ảnh chi tiết và rõ nét hơn.
- Công nghệ quét hình XR 100Hz giảm thiểu hiện tượng rung hình với những cảnh chuyển động nhanh.
- DVB-T2 tuyệt vời cho tận hưởng truyền hình KTS*1
|
Model |
Kích thước màn hình |
Màn hình 32-inch (80cm), theo tỷ lệ 16:9 |
Hệ TV |
1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
Hệ màu |
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tín hiệu Video |
1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
Smart TV/ Kết nối Internet |
Không |
Xem 3D |
Không |
Xuất xứ |
Malaysia |
Pucture |
Độ phân giải |
WXGA |
Công nghệ đèn nền |
Direct LED |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số |
DVB - T2 |
Motionflow™ |
Motionflow XR 100 Hz |
Công nghệ kiểm soát hình ảnh |
Frame Dimming |
Live Colour™ (màu sắc sống động) |
Có |
Giảm nhiễu kỹ thuật số |
Có |
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG |
Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) |
Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ |
Có |
Góc nhìn |
178° (phải/trái), 178° (lên/xuống) |
Chế độ màn hình |
TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 mặc định |
Chế độ hình ảnh |
Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Cinema, Game, Graphics, Sports |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive |
Có |
Bộ lọc lược 3D |
Có |
Âm thanh |
Chế độ âm thanh |
Standard, Music, Cinema, Game, Sports |
Loại loa |
Clear Phase Speaker |
S-Master |
Có |
Dolby® |
Dolby Digital, Dolby Digital Plus |
Âm thanh Stereo |
NICAM/A2 |
Công suất âm thanh |
5W+5W |
Cấu hình loa |
2ch, toàn dải (40 x 80 mm) x 2 |
Các ngõ cắm |
Kết nối HDMI™ |
2 (bên hông TV) |
USB 2.0 |
1 (bên hông) |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI |
1 (bên hông) |
Ngõ video composite |
1 (Phía sau) Hybrid w/ Component |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) |
1 (Phía sau) Hybrid w/ Composite |
Ngõ ăngten RF |
1 (phía sau) |
Cổng vào âm thanh |
1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh KTS |
1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh |
1 (phía sau/Hybrid w/HP) |
Ngõ ra tai nghe |
1 (phía sau/Hybrid w/ Audio Out) |
Những tính năng khác |
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync |
Có |
Bắt đài FM |
Có |
Phát qua USB |
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ WMV9/ MKV/ WEBM/ WAV/ MP3/ WMA/ JPEG |
Lựa chọn khung cảnh |
Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Auto |
Khóa trẻ em |
Có |
Mã khóa |
Có |
Hẹn giờ tắt |
Có |
Hẹn giờ tắt / Mở |
Có |
Teletext |
Có |
Ngôn Ngữ hiển thị |
Afrikaans/ Arabic/ English/ Persian/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Turkce/ Vietnamese/ Simplified Chinese/ Zulu |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG |
Có |
Tính năng bảo vệ môi trường |
Chế độ tắt đèn nền |
Có |
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động |
Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng |
Có |
Tính năng kết nối mạng |
MHL (Mobile High-Definition Link) |
Có |
General |
Điện năng yêu cầu |
DC 19.5V |
Điện năng tiêu thụ |
37 W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ |
0.4 W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ |
Xấp xỉ 735 x 461 x 168 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ |
Xấp xỉ 735 x 443 x 63 (45.3) mm |
Trọng lượng có kệ |
Xấp xỉ 4.8 Kg |
Trọng lượng không có kệ |
4.5 kg |
Phụ kiện kèm theo |
Điều khiển từ xa |
RMT-TX110P |
Pin |
R03 |