Hỗ trợ trực tuyến
Đăng ký nhận tin khuyến mại
TIVI LED-FULLHD-SMART-3D SONY KDL-50W800C
TIVI LED-FULLHD-SMART-3D SONY KDL-50W800C
Mã sản phẩm: 50W800C Tình trạng: Còn hàng
Giá NY: 22,300,000 đ / Sản phẩm
Giá bán:
19,200,000 đ
/Sản phẩm
Lượt xem:
Hotline: 0964035279
LINK THAM KHẢO TÍNH NĂNG SP
www.sony.com.vn/product/kdl-50w800c
Tính năng nổi bật
- Bộ xử lý hình ảnh mới X-Reality™ PRO
- Sony Android TV™ *1
- Thiết kế mỏng ấn tượng
- Hình ảnh 3D sống động
- Kết nối một chạm (NFC) cho dễ dàng kết nối và chia sẻ
- Công nghệ âm thanh ClearAudio+ cho bạn thưởng thức âm thanh tuyệt hay
Model
Kích thước màn hình |
50" (49.5", 125.7cm), 16:9 |
Hệ TV |
1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
Hệ màu |
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tín hiệu Video |
1080/24p (qua HDMI), 1080/60i, 1080/60p, 1080/50i, 1080/50p, 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (qua HDMI), 720/30p (qua HDMI), 720/24p (qua HDMI) |
Picture
Độ phân giải |
Full HD |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số |
DVB-T/T2 |
Xử lý hình ảnh |
X-Reality PRO |
Motionflow™ |
Motionflow XR 800 Hz |
Công nghệ đèn nền |
Đèn nền Edge LED |
Công nghệ kiểm soát màn hình |
Frame Dimming |
Live Colour™ (màu sắc sống động) |
Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) |
Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ |
Có |
Góc nhìn |
178° |
Chế độ màn hình |
TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
Chế độ hình ảnh |
Vivid, Standard, Custom, Cinema Pro, Cinema Home, Sports, Animation, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Game, Graphics |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive |
Có |
Hình ảnh 3D sống động |
Active |
Âm thanh
Loại loa |
Bass Reflex |
Chế độ âm thanh |
Standard, Cinema, Live Football, Music |
Âm thanh vòm tự động |
Có |
S-Master |
Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master |
Âm thanh S-Force |
Âm thanh vòm S-Force |
Dolby® |
Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Âm thanh Stereo |
NICAM/A2 |
Công suất âm thanh |
10W+10W |
Cấu hình loa |
2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
Các ngõ cắm
Kết nối HDMI™ |
4 |
HDCP |
HDCP1.4 |
bluetooth |
HID/ HOGP/ 3DSP/ A2DP/ AVRCP/ HSP/ HFP/ SPP |
MHL |
Có |
MHL version |
Ver2 |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI |
1 (phía sau) |
USB |
2 (bên hông TV) |
Kết nối Ethernet |
1 (phía sau) |
Ngõ video |
2 (1Bottom Analog Conversion/1Rear Hybrid w/Component) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) |
1 (Bottom/Hybrid) |
Ngõ ăngten RF |
1 (phía dưới) |
Cổng vào âm thanh |
2 (1Bottom Analog Conversion/1Rear) |
Ngõ ra âm thanh KTS |
1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh |
1 (Side/Hybrid w/HP and Subwoofer Out) |
Ngõ ra tai nghe |
1 (Side/Hybrid w/Audio Out and Subwoofer Out) |
Những tính năng khác
Google Cast |
Có |
Voice Function |
Có (ứng dụng Mobile) |
Kho ứng dụng |
Có (Google Play Store) |
Trình duyệt Internet |
Có (giao diện Opera) |
Ứng dụng Opera (System) |
Có |
BRAVIA Sync (HDMI CEC) |
Có |
Phát qua USB |
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ RAW(ARW) |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA |
MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ FLAC |
Lựa chọn khung cảnh |
Auto/ Auto 24P/ TẮT |
Khóa trẻ em |
Có |
Mã khóa |
Có |
Hẹn giờ tắt |
Có |
Hẹn giờ Tắt/Mở |
Có |
Teletext |
Có |
PAP (hình và hình) |
PAP (2 kích cỡ) |
Chức năng hình trong hình (PIP) |
Có |
Ngôn ngữ hiển thị |
ENG/ zh_CN/ zh_TW/ AFR/ ARA/ IND/ FAS/ SWA/ THA/ VIE/ ZUL/ FRE/ POR/ RUS/ ASM/ BEN/ GUJ/ HIN/ KAN/ MAL/ MAR/ ORI/ PAN/ TAM/ TEL |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG |
Có |
Tính năng nối mạng
Chế độ Âm thanh Live Football |
Có |
One-touch Mirroring |
Có |
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring |
Có |
Chức năng tìm kiếm |
Có (chức năng cơ bản trên Android) |
TV Sideview |
Có |
Wifi Direct |
Có |
Wi-Fi Direct |
Có |
Tính năng bảo vệ môi trường
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động |
Có |
Chế độ tắt đèn nền |
Có |
Cảm biến ánh sáng |
Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng |
Có |
Khái quát
Điện năng yêu cầu |
DC 19.5V |
Điện năng tiêu thụ |
94W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ |
0.5W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ |
Xấp xỉ 1116 x 691 x 191 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ |
Xấp xỉ 1116 x 654 x 59 (12.6) mm |
Trọng lượng có chân |
Xấp xỉ 14.6 Kg |
Trọng lượng không có chân |
Xấp xỉ 13.7 Kg |
Phụ kiện kèm theo
Điều khiển từ xa |
RMT-TX100P |
Pin |
R03 |
Sản phẩm cùng loại
Giá bán: 11,600,000 đ
Giá NY: 11,700,000 đ